横取り
よこどり「HOÀNH THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cưỡng đoạt; sự chiếm đoạt
財産
を―する
Chiếm đoạt tài sản .

Từ đồng nghĩa của 横取り
noun
Bảng chia động từ của 横取り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 横取りする/よこどりする |
Quá khứ (た) | 横取りした |
Phủ định (未然) | 横取りしない |
Lịch sự (丁寧) | 横取りします |
te (て) | 横取りして |
Khả năng (可能) | 横取りできる |
Thụ động (受身) | 横取りされる |
Sai khiến (使役) | 横取りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 横取りすられる |
Điều kiện (条件) | 横取りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 横取りしろ |
Ý chí (意向) | 横取りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 横取りするな |
横取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横取り
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
取り取り とりどり とりとり
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).