Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
横取り よこどり
sự cưỡng đoạt; sự chiếm đoạt
角取り かくとり
bắt một giám mục
四角 しかく
bốn góc
四角四面 しかくしめん
hình vuông
横歩き よこあるき
sự đi bộ theo chiều ngang
横倍角 よこばいかく
góc đôi
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.