横流
おうりゅう「HOÀNH LƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tràn ra

Bảng chia động từ của 横流
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 横流する/おうりゅうする |
Quá khứ (た) | 横流した |
Phủ định (未然) | 横流しない |
Lịch sự (丁寧) | 横流します |
te (て) | 横流して |
Khả năng (可能) | 横流できる |
Thụ động (受身) | 横流される |
Sai khiến (使役) | 横流させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 横流すられる |
Điều kiện (条件) | 横流すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 横流しろ |
Ý chí (意向) | 横流しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 横流するな |
横流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横流
横流れ よこながれ
sự bị buôn bán bất hợp lý; sự bị bán ra thị trường chợ đen; hàng hoá bị buôn bán bất hợp lý; hàng hoá bị bán ra thị trường chợ đen
横流し よこながし
sự bán hàng hóa bất hợp pháp; sự bán hàng hóa ra thị trường chợ đen (qua kênh bất hợp pháp)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
横 よこ
bề ngang
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
横桁 よこけた
Trong xây dựng: Dầm ngang
横周 おうしゅう
bề rộng, bề ngang