Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横浜創英大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
英文学 えいぶんがく
văn học Anh; tác phẩm văn học được viết bằng tiếng Anh; ngành học nghiên cứu các tác phẩm văn học viết bằng tiếng Anh
大英断 だいえいだん
quyết định sáng suốt, quyết định tuyệt vời