Các từ liên quan tới 横浜市認定歴史的建造物
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
歴史的 れきしてき
mang tính lịch sử
歴史認識 れきしにんしき
sự nhận thức về lịch sử
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
歴史物語 れきしものがたり
câu chuyện lịch sử
建造物 けんぞうぶつ
công trình kiến trúc, công trình xây dựng
歴史 れきし
lịch sử
歴史的現在 れきしてきげんざい
hiện tại lịch sử; thì hiện tại lịch sử (phương pháp biểu đạt sử dụng thì hiện tại để miêu tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ)