Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横浜新道
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
横道 おうどう よこみち
đường rẽ ngang
新横綱 しんよこづな
đô vật mới được thăng chức vô địch lớn
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
新道 しんどう
con đường mới
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.