新道
しんどう「TÂN ĐẠO」
☆ Danh từ
Con đường mới

Từ trái nghĩa của 新道
新道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新道
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
新聞報道 しんぶんほうどう
báo chí, thông tin báo chí
新 しん さら あら にい
tân; mới
道道 みちみち
dọc theo cách
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.