Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横浜歌人会
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
会歌 かいか
bài hát của câu lạc bộ, bài hát riêng của tổ chức
歌会 うたかい かかい
hội thơ ca; hội thi thơ
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
歌人 うたびと かじん
nhà thơ (tiếng nhật)