会歌
かいか「HỘI CA」
☆ Danh từ
Bài hát của câu lạc bộ, bài hát riêng của tổ chức

会歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌会 うたかい かかい
hội thơ ca; hội thi thơ
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
歌会始め うたかいはじめ かかいはじめ
năm mới hàng năm có đọc nghệ thuật thơ
御歌会始 おうたかいはじめ
annual New Year's poetry reading (held at the Imperial Court)
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát