Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横浜正金銀行
正金銀行 しょうきんぎんこう
ngân hàng dùng tiền đồng
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
銀行預金 ぎんこうよきん
tiền đặt ngân hàng
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
正横 せいおう
abeam
横行 おうこう おうぎょう
làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người