Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横浜海岸教会
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
海岸 かいがん
bờ biển
海浜 かいひん
bờ biển; ven biển
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
海岸砲 かいがんほう
pháo binh bờ biển
西海岸 にしかいがん
Bờ biển phía Tây