Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横浜産貿ホール
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
ホール ホール
hố; lỗ
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
貿易産業省 ぼうえきさんぎょうしょう
Sở Thương mại và Công nghiệp.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
セキュリティ・ホール セキュリティ・ホール
lỗ hổng
セキュリティホール セキュリティーホール セキュリティ・ホール セキュリティー・ホール セキュリティホール
lỗ hổng bảo mật