貿易産業省
ぼうえきさんぎょうしょう
Sở Thương mại và Công nghiệp.

貿易産業省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貿易産業省
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
貿易省 ぼうえきしょう
bộ ngoại thương.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
貿易業 ぼうえきぎょう
ngành ngoại thương, ngành xuất nhập khẩu
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
商業貿易 しょうぎょうぼうえき
buôn bán.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.