Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船渠 せんきょ
xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu; ụ tàu
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
乾船渠 かんせんきょ いぬいせんきょ
xưởng cạn
横浜市 よこはまし
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
渠帥 きょすい
tướng cướp
渠魁 きょかい
đầu sỏ, đầu đảng, thủ lĩnh, tên trùm, đại ca (của một băng cướp...)