Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横浜貿易会館
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
貿易会 ぼうえきかい
hội mậu dịch.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
貿易会社 ぼうえきがいしゃ
doanh nghiệp ngoại thương; công ty ngoại thương
貿易 ぼうえき
giao dịch
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN