Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田助すいか でんすけすいか でんすけスイカ
đa dạng dưa hấu
郷 ごう きょう
quê hương
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
横 よこ
bề ngang
郷俗 きょうぞく さとぞく
phong tục tập quán địa phương, phong tục làng xã, nếp làng
離郷 りきょう
rời quê hương; ly hương