Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横断 おうだん
sự băng qua
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
横組み よこぐみ よこくみ
sự sắp chữ in nằm ngang
横断線 おーだんせん
đường ngang
横断面 おうだんめん
mặt cắt, tiết diện
横断的 おうだんてき
sự cắt ngang