Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横綱 (飲食店)
飲食店 いんしょくてん
cửa hàng ăn uống
横綱を食う よこづなをくう
đánh bại một nhà vô địch lớn
横綱 よこづな
một loại đô vật kiểu mới, dây thừng quấn thành khố
大横綱 だいよこづな
nhà vô địch toàn mùa giải
新横綱 しんよこづな
đô vật mới được thăng chức vô địch lớn
飲食 いんしょく
ăn uống; nhậu nhẹt
飲酒店 いんしゅてん
quán rượu có đồ ăn kèm
料飲店 りょういんてん
cửa hàng đồ ăn kèm đồ uống