Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横隔膜 おうかくまく
cơ hoành
横隔膜ヘルニア おうかくまくヘルニア
thoát vị cơ hoành
弛緩 しかん ちかん
sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...)
皮膚弛緩症 ひふしかんしょう
bệnh nhão da
筋弛緩 すじしかん
sự giãn cơ
隔膜 かくまく
vách ngăn; màng ngăn; cơ hoành
横隔膜下膿瘍 よこかくまくかのうよう
áp xe dưới hoành
弛緩出血 しかんしゅっけつ
băng huyết (sau sinh)