Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皮膚弛緩症
ひふしかんしょう
bệnh nhão da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
弛緩 しかん ちかん
sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...)
皮膚症状 ひふしょうじょう
triệu chứng da
皮膚緩和剤 ひふかんわざい
chất làm dịu da
横隔膜弛緩症 よこかくまくしかんしょう
nhão cơ hoành
皮膚 ひふ ひフ
da, lớp da
筋弛緩 すじしかん
sự giãn cơ
弛緩出血 しかんしゅっけつ
băng huyết (sau sinh)
Đăng nhập để xem giải thích