筋弛緩
すじしかん「CÂN THỈ HOÃN」
Sự giãn cơ
筋弛緩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋弛緩
筋弛緩剤 きんしかんざい
thuốc giãn cơ
筋肉弛緩剤 きんにくしかんざい
thuốc giãn cơ
弛緩 しかん ちかん
sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...)
弛緩出血 しかんしゅっけつ
băng huyết (sau sinh)
軍紀弛緩 ぐんきちかん
thiếu (buông lỏng) kỷ luật quân đội
皮膚弛緩症 ひふしかんしょう
bệnh nhão da
血管弛緩薬 けっかんしかんやく
thuốc giãn mạch
弛緩性麻痺 しかんせいまひ
flaccid paralysis