横領者
おうりょうしゃ「HOÀNH LĨNH GIẢ」
☆ Danh từ
Người biển thủ

横領者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横領者
横領 おうりょう
sự tham ô; sự biển thủ
横領罪 おうりょうざい
sự chiếm hữu gian lận
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
横領する おうりょう
tham ô; biển thủ
公金横領 こうきんおうりょう
sự tham ô (của) những quĩ công cộng
受領者 じゅりょうしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận