横領する
おうりょう「HOÀNH LĨNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tham ô; biển thủ
彼は会社の金500万円を横領した。
Anh ta biển thủ 5 triệu yên của công ty. .

Bảng chia động từ của 横領する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 横領する/おうりょうする |
Quá khứ (た) | 横領した |
Phủ định (未然) | 横領しない |
Lịch sự (丁寧) | 横領します |
te (て) | 横領して |
Khả năng (可能) | 横領できる |
Thụ động (受身) | 横領される |
Sai khiến (使役) | 横領させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 横領すられる |
Điều kiện (条件) | 横領すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 横領しろ |
Ý chí (意向) | 横領しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 横領するな |
横領する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横領する
横領 おうりょう
sự tham ô; sự biển thủ
横領者 おうりょうしゃ
người biển thủ
横領罪 おうりょうざい
sự chiếm hữu gian lận
公金横領 こうきんおうりょう
sự tham ô (của) những quĩ công cộng
領する りょうする
sở hữu (đất đai...)
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
Guiana thuộc Anh