Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茜 あかね アカネ
thuốc nhuộm thiên thảo
樫 かし かしい カシ
sồi.
秋茜 あきあかね アキアカネ
chuồn chuồn đỏ
茜色 あかねいろ
màu đỏ thiên thảo; thuốc nhuộm màu đỏ thiên thảo
樫粉 かしご かしこ カシゴ カシコ
bột gỗ sồi
赤樫 あかがし アカガシ
cây sồi
黒樫 くろがし
Cây sồi đen.
粗樫 あらかし アラカシ
Quercus glauca (một loài thực vật có hoa trong họ Cử)