Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
樫 かし かしい カシ
sồi.
琳派 りんぱ
Rimpa school (of painting, 17th-early 20th century)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
樫粉 かしご かしこ カシゴ カシコ
bột gỗ sồi
赤樫 あかがし アカガシ
cây sồi
黒樫 くろがし
Cây sồi đen.
粗樫 あらかし アラカシ
Quercus glauca (một loài thực vật có hoa trong họ Cử)