Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 樹上開花
嶺上開花 リンシャンカイホウ
winning hand formed by drawing a replacement tile after declaring a kong
花樹 かじゅ はなじゅ
ra hoa cái cây
バラのはな バラの花
hoa hồng.
哆開 哆開
sự nẻ ra
樹上 じゅじょう きじょう
lên trên trong một cái cây
開花 かいか
nở hoa; khai hoa; nở; phát hiện; khai phá
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng