Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嶺上開花 リンシャンカイホウ
Hoa nở trên đỉnh núi
花樹 かじゅ はなじゅ
ra hoa cái cây
樹上 じゅじょう きじょう
lên trên trong một cái cây
バラのはな バラの花
hoa hồng.
開花 かいか
nở hoa; khai hoa; nở; phát hiện; khai phá
哆開 哆開
sự nẻ ra
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
花開く はなひらく
nở hoa