Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 樹原亜紀
白亜紀 はくあき
(địa chất) kỷ phấn trắng, kỷ creta
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原猿亜目 げんえんあもく
strepsirhini
原獣亜綱 げんじゅうあこう
lớp phụ động vật có vú nguyên thủy