Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樹木 じゅもく
lùm cây.
果樹園 かじゅえん
vườn cây ăn trái.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
樹木医 じゅもくい
người chăm sóc cây
樹木葬 じゅもくそう
quan tài gỗ
柿木園 かきのきぞの
Tên người( họ)
果樹園芸 かじゅえんげい
sự lớn lên quả
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê