樹状細胞
じゅじょうさいぼう「THỤ TRẠNG TẾ BÀO」
☆ Danh từ
Tế bào đuôi gai; tế bào tua
樹状細胞
は、
免疫系
において
重要
な
役割
を
果
たします。
Tế bào tua đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch.

樹状細胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 樹状細胞
細胞状 さいぼうじょう
theo kiểu ô
星状細胞 せーじょーさいぼー
tế bào hình sao
星状細胞腫 せーじょーさいぼーしゅ
u não tế bào hình sao
胞状 ほうじょう
phế nang, dạng túi
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
樹枝状 じゅしじょう きえだじょう
có hình cây; có dạng cây gỗ
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
経細胞細胞移動 きょうさいぼうさいぼういどう
di chuyển tế bào xuyên tế bào