Các từ liên quan tới 樺 (樺型駆逐艦)
樺 かば かんば かにわ カバ
(thực vật) cây hương bồ
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
白樺 しらかば しらかんば シラカバ シラカンバ
cây phong trắng
樺色 かばいろ
màu nâu đỏ
樺桜 かばざくら かにわざくら
ornamental variety of double weeping rosebud cherry
岳樺 だけかんば ダケカンバ
Betula ermanii (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
樺太 からふと
đảo Sakhalin
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa