Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
写本 しゃほん
bản viết.
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
樺 かば かんば かにわ カバ
(thực vật) cây hương bồ
古写本 こしゃほん
sách chép tay, (từ cổ, nghĩa cổ) bộ luật
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
樺太 からふと
đảo Sakhalin
岳樺 だけかんば ダケカンバ
Betula ermanii (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)