神経障害
しんけいしょうがい「THẦN KINH CHƯỚNG HẠI」
☆ Danh từ
Sự mất trật tự thần kinh học

神経障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経障害
尺骨神経障害 しゃっこつしんけいしょうがい
rối loạn dây thần kinh ulnar
脛骨神経障害 けいこつしんけいしょうがい
bệnh dây thần kinh chày
腓骨神経障害 ひこつしんけいしょうがい
tổn thương thần kinh mác
坐骨神経障害 ざこつしんけーしょーがい
bệnh thần kinh tọa
大腿神経障害 だいたいしんけーしょーがい
rối loạn thần kinh đùi
正中神経障害 しょーちゅーしんけーしょーがい
rối loạn dây thần kinh giữa
橈骨神経障害 とうこつしんけいしょうがい
rối loạn thần kinh hướng tâm
腕神経叢障害 うでしんけいそうしょうがい
tổn thương đám rối thần kinh cánh tay