Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋はどこにあるの
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
二度ある事は三度ある にどあることはさんどある
việc gì có lần thứ hai thì sẽ có lần thứ ba; một việc xảy ra hai lần thì chắc chắn sẽ xảy ra lần thứ ba
残り物には福がある のこりものにはふくがある
thứ còn sót lại mới là giá trị nhất
のどに詰まる のどにつまる
nghẹn
野に在る やにある のにある
để trong đối lập; để trong cuộc sống riêng tư
どつぼにはまる ドツボにはまる
trạng thái rắc rối
裏には裏がある うらにはうらがある
trong cái phức tạp lại có cái phức tạp hơn, đằng sau một sự việc là tình tiết phức tạp, khó hiểu
上には上がある うえにはうえがある
sự vĩ đại là so sánh, luôn có ai đó tốt hơn bạn