Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毒の有る
どくのある
gây tai hại, có hại
苦しく毒のある くるしくどくのある
cay độc.
角の有る かどのある かくのある
câu; góc
かどのある
có góc, có góc cạnh
悪意のある あくいのある
cay nghiệt.
酷のある こくのある
màu đậm
学のある がくのある
có học
癖のある くせのある
để (thì) ưa
穴の開くほど あなのあくほど
nhìn chằm chằm