Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋元四郎平
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
四次元 よじげん しじげん よんじげん
kích thước (thứ) tư; bốn kích thước
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
又四郎尺 またしろうじゃく
Matajirou shaku (approx. 30.26 cm)
四次元CT よんじげんCT
chụp ct 4 chiều