Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋口五葉
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
五葉 ごよう
Japanese white pine (favored for gardens and bonsai), goyoumatsu
五葉松 ごようまつ
thông trắng Nhật Bản (trong bonsai)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
口言葉 くちことば
từ ngữ thông thường; ngôn ngữ nói
五葉の松 いつはのまつ
Japanese white pine (Pinus parviflora)
早口言葉 はやくちことば
nói quá nhanh những từ phát âm khó
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng