Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
一口 ひとくち いっくち
một miếng
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一口カツ ひとくちカツ
miếng cốt lết có kích thước vừa ăn
一口大 ひとくちだい
Kích thước vừa miệng
一般口 いっぱんくち
cổ tức phổ thông trả cuối kỳ