Các từ liên quan tới 橋本光夫 (経営者)
経営者 けいえいしゃ
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
オーナー経営者 オーナーけいえいしゃ
chủ (sở hữu) tự quản lý
日本的経営 にほんてきけいえい
Quản lý / phương thức kinh doanh theo phong cách Nhật
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
日本経営者団体連盟 にほんけいえいしゃだんたいれんめい
Liên đoàn Hiệp hội Chủ thương Nhật Bản
本営 ほんえい ぼんえい
bản doanh.
米経営者協会 べいけいえいしゃきょうかい
Hiệp hội Quản lý Mỹ.