Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋本市民病院
橋本病 はしもとびょう
Hashimoto's disease, Hashimoto's thyroiditis
市立病院 しりつびょういん
bệnh viện ở thành phố
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
病院 びょういん
nhà thương
院本 いんぽん
kịch; tuồng, nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng, sự việc có tính kịch
本院 ほんいん
cơ quan này; cơ quan chính
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
軍病院 ぐんびょういん
quân y viện.