Các từ liên quan tới 橋本平左衛門 (政治家)
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
政治家 せいじか
chính trị gia
武家政治 ぶけせいじ
Chính phủ phong kiến.
老政治家 ろうせいじか
chính khách đáng tôn kính
政治家肌 せいじかはだ
being something of a politician, having something of the politician in one
政治の本 せいじのほん
sách về chính trị
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng