Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土左衛門
どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
本土ミサイル防衛 ほんどミサイルぼうえい
sự phòng thủ tên lửa quốc gia (nmd) (chúng ta)
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
左 さ ひだり
bên trái
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
「THỔ TẢ VỆ MÔN」
Đăng nhập để xem giải thích