Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋本昌二
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
二重橋 にじゅうばし
Cầu đôi (thường có ở cửa chính cung điện).
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
橋本病 はしもとびょう
Hashimoto's disease, Hashimoto's thyroiditis
二本 にほん
hai (hình trụ dài)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二本棒 にほんぼう
Anh ngốc; xỏ mũi người chồng; người hay than vãn.