Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
橋本病 はしもとびょう
Hashimoto's disease, Hashimoto's thyroiditis
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat