Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晃朗 こうろう
bright and brilliant
晃朗たる あきらろうたる
rực rỡ và sáng sủa
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
太鼓橋 たいこばし
uốn cong cái cầu
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
橋本病 はしもとびょう
Hashimoto's disease, Hashimoto's thyroiditis