Các từ liên quan tới 橋本洋二 (プロデューサー)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
洋本 ようほん
sách có nguồn gốc từ phương Tây
プロデューサー プロデューサ
nhà sản xuất phim ảnh, âm nhạc, giải trí.
プロデューサーシステム プロデューサー・システム
producer system
インドよう インド洋
Ấn độ dương
二重橋 にじゅうばし
Cầu đôi (thường có ở cửa chính cung điện).
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
橋本病 はしもとびょう
Viêm tuyến giáp Hashimoto; viêm tuyến giáp mạn tính