Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋本登美三郎
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
橋本病 はしもとびょう
Hashimoto's disease, Hashimoto's thyroiditis
三本 さんぼん
ba (từ để đếm các thứ hình ống dài)