Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋本紀子
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
日本紀 にほんぎ
Rikkokushi (esp. Nihon-shoki)
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
橋本病 はしもとびょう
Viêm tuyến giáp Hashimoto; viêm tuyến giáp mạn tính
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
紀勢本線 きせいほんせん
kisei (mà) chính kẻ (đường sắt wakayama - mie)
日本書紀 にほんしょき
Bộ sách lịch sử đầu tiên của Nhật Bản, được viết vào năm 720 với mục đích là ca ngợi uy quyền của Thiên hoàng. Được viết bằng Hán văn (Kanbun) để hoàng đế Trung Hoa có thể đọc được.