Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋本長道
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
橋本病 はしもとびょう
Viêm tuyến giáp Hashimoto; viêm tuyến giáp mạn tính
道路橋 どうろきょう
cầu đường bộ
鉄道橋 てつどうきょう
cầu đường sắt
歩道橋 ほどうきょう
cầu vượt; cầu cho người đi bộ.