Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋爪もも
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
もも肉 ももにく
thịt đùi.
太もも ふともも フトモモ
đùi
爪に火をともす つめにひをともす
sống một cuộc sống keo kiệt, tiết kiệm, để nhúm đồng xu,bần khốn, kham khổ..
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
Cũng, đến mức, đến cả
もぞもぞ もそもそ
Vận động không ngừng