Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋田寿久年
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
久寿 きゅうじゅ
Kyūju (tên thời Nhật Bản sau Ninpei và trước Hōgen 1154 -1156)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
新年の寿 しんねんのことぶき
sự chúc mừng năm mới, lời chúc mừng năm mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年久しく としひさしく
trong nhiều năm.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày